Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préméditation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự mưu tính, sự chủ ý
    • Agir avec préméditation
      hành động có mưu tính
  • (luật học, pháp lý) dự mưu
Related search result for "préméditation"
Comments and discussion on the word "préméditation"