Từ "préexister" trong tiếng Pháp là một động từ nội động từ, có nghĩa là "có trước", "tồn tại trước" hoặc "được hình thành trước". Từ này được cấu thành từ tiền tố "pré-" (có nghĩa là "trước") và động từ "exister" (có nghĩa là "tồn tại").
Dans le contexte de l'histoire:
Dans le domaine de la philosophie:
Khi sử dụng "préexister," hãy chú ý ngữ cảnh để đảm bảo bạn diễn đạt đúng ý nghĩa về thời gian và sự tồn tại. Từ này thường được dùng trong các văn bản học thuật hoặc triết học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.