Characters remaining: 500/500
Translation

préexister

Academic
Friendly

Từ "préexister" trong tiếng Phápmột động từ nội động từ, có nghĩa là " trước", "tồn tại trước" hoặc "được hình thành trước". Từ này được cấu thành từ tiền tố "pré-" (có nghĩa là "trước") động từ "exister" (có nghĩa là "tồn tại").

Định nghĩa chi tiết:
  • Préexister: Tồn tại hoặc xảy ra trước một cái gì đó khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de l'histoire:

    • "Les traditions préexistent à l'écriture."
    • (Các truyền thống đã tồn tại trước khi chữ viết.)
  2. Dans le domaine de la philosophie:

    • "Certaines idées préexistent aux sociétés modernes."
    • (Một số ý tưởng đã tồn tại trước các xã hội hiện đại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay triết học, "préexister" có thể được sử dụng để nói về các khái niệm, giá trị, hoặc tư tưởng đã từ trước ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội hoặc văn hóa.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "préexister" không nhiều biến thể trong cách chia động từ, nhưng bạn có thể sử dụng trong nhiều thì khác nhau, chẳng hạn:
    • Présent: "Je préexiste."
    • Passé composé: "J'ai préexisté."
    • Futur: "Je préexisterai."
Từ gần giống:
  • Exister: Tồn tại.
  • Précéder: Đi trước, đến trước.
Từ đồng nghĩa:
  • Antécéder: Tồn tại trước, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc thời gian.
  • Préalable (tính từ): Trước khi, trước.
Idioms cụm động từ:
  • Cụm từ "être antérieur à" cũng có thể được sử dụng để chỉ điều đó xảy ra trước, nhưng thường mang nghĩa trang trọng hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng "préexister," hãy chú ý ngữ cảnh để đảm bảo bạn diễn đạt đúng ý nghĩa về thời gian sự tồn tại. Từ này thường được dùng trong các văn bản học thuật hoặc triết học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.

nội động từ
  1. trước

Comments and discussion on the word "préexister"