Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prédilection
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ưa thích đặc biệt
    • Avoir de la prédilection pour la peinture
      ưa thích đặc biệt môn hội họa
    • de prédilection
      ưa thích hơn hết
    • Livre de prédilection
      quyển sách ưa thích hơn hết
Comments and discussion on the word "prédilection"