Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préconçue
Jump to user comments
tính từ
  • định trước, tiên định
    • Commencer sans plan préconçu
      bắt đầu không có kế hoạch định trước
    • idée préconçue
      ý tiên định, định kiến
Related search result for "préconçue"
Comments and discussion on the word "préconçue"