Characters remaining: 500/500
Translation

précautionner

Academic
Friendly

Từ "précautionner" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa là "phòng ngừa" hoặc "đề phòng" một điều đó có thể xảy ra. Đâymột từ khá ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, nhưng vẫn những ứng dụng nhất định, đặc biệt trong văn viết hoặc trong các văn cảnh trang trọng.

Giải thích:
  • Định nghĩa: "Précautionner" có nghĩathực hiện các hành động nhằm tránh hoặc giảm thiểu rủi ro, nguy hiểm hay những điều không mong muốn.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng để diễn tả việc chuẩn bị hoặc thực hiện các biện pháp bảo vệ cho một đối tượng nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "On doit précautionner les enfants contre les mauvais exemples."
    • Dịch: "Chúng ta phải phòng ngừa trẻ em theo gương xấu."
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "Avant de partir en voyage, il est sage de précautionner ses affaires contre le vol."
    • Dịch: "Trước khi đi du lịch, thật khôn ngoan khi phòng ngừa đồ đạc của mình khỏi bị mất cắp."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "précaution" (danh từ) mang nghĩa là "sự phòng ngừa" hoặc "biện pháp phòng ngừa".
  • Từ gần giống: "Prévenir" (động từ) có nghĩa là "thông báo trước" hoặc "phòng ngừa", nhưng thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa:
  • Prévenir: Như đã đề cập, có thể sử dụng để thay thế cho "précautionner" trong nhiều ngữ cảnh.
  • Protéger: Có nghĩa là "bảo vệ", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phòng ngừa nhưng nhấn mạnh vào việc bảo vệ hơn là phòng ngừa.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "précautionner", nhưng có thể sử dụng cụm từ như "prendre des précautions" (thực hiện các biện pháp phòng ngừa) để diễn tả ý tương tự.
Kết luận:

"Précautionner" là một từ có nghĩa phong phú có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả việc phòng ngừa.

ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) phòng ngừa
    • On doit précautioner les enfants contre les mauvais exemples
      phải phòng ngừa trẻ em theo gương xấu

Words Containing "précautionner"

Comments and discussion on the word "précautionner"