Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
précambrien
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (địa lý, địa chất) thế trước cambi; thống trước cambi
danh từ
  • (địa lý, địa chất) trước cambi
Comments and discussion on the word "précambrien"