Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pré-salé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cừu (nuôi ở) đồng cỏ mặn
    • Viande des pré-salé
      thịt cừu đồng cỏ mặn
    • manger de pré-salé
      ăn thịt cừu đồng cỏ mặn
Related search result for "pré-salé"
Comments and discussion on the word "pré-salé"