Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
power-dive
/'pauə'daiv/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng không) sự bổ nhào xuống không tắt máy
nội động từ
  • (hàng không) bổ nhào xuống không tắt máy
Related search result for "power-dive"
Comments and discussion on the word "power-dive"