Characters remaining: 500/500
Translation

powdery

/'paudəri/
Academic
Friendly

Từ "powdery" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đầy bột" hoặc "dạng bột". Từ này thường được sử dụng để mô tả một chất hoặc một bề mặt kết cấu như bột, mịn màng nhẹ nhàng, thường khi chúng ta nói về các vật liệu có thể được tán thành bột hoặc độ mịn như bột.

Định nghĩa:
  • Powdery: (adj) dạng bột, nhiều bụi như bột.
dụ sử dụng:
  1. Chất liệu: "The flour is powdery and soft." (Bột thì mịn màng mềm.)
  2. Bề mặt: "The snow was powdery, making it perfect for skiing." (Tuyết thì nhẹ nhàng như bột, làm cho trở nên hoàn hảo cho việc trượt tuyết.)
  3. Nhiệt độ: "The powdery substance was cold to the touch." (Chất bột đó thì lạnh khi chạm vào.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, từ "powdery" có thể được sử dụng để mô tả các loại hóa chất hoặc các vật liệu trong phòng thí nghiệm. dụ: "The powdery substance reacted with water to produce gas." (Chất bột đó đã phản ứng với nước để sản xuất khí.)
Từ đồng nghĩa:
  • Dusty: có nghĩa đầy bụi, nhưng thường chỉ đến bụi bẩn hơn chất bột. dụ: "The old book was dusty." (Cuốn sách thì đầy bụi.)
  • Pulverulent: một từ hiếm hơn, cũng có nghĩa dạng bột.
Từ gần giống:
  • Floury: có thể chỉ về bột nhưng có thể không mang nghĩa nhẹ như "powdery".
  • Grainy: mô tả kết cấu hạt, không mịn như bột.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "powdery", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "turn to dust" (biến thành bụi) khi nói về sự tiêu tan hoặc hủy hoại.

Lưu ý về biến thể:
  • Powder (danh từ): bột, chất bột.
  • Powdered (tính từ): có nghĩa đã được tán thành bột. dụ: "powdered sugar" (đường bột).
tính từ
  1. đầy bột; đầy bụi
  2. như bột; dạng bột
  3. có thể tán thành bột

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "powdery"