Characters remaining: 500/500
Translation

pourpoint

Academic
Friendly

Từ "pourpoint" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực sử học thời trang. "Pourpoint" có nghĩa là "áo chẽn", một loại trang phục thường được mặc bởi nam giới trong thời kỳ Trung cổ. Đâymột loại áo sát thân, thường được làm từ chất liệu dày dạn có thể đệm, giúp tạo hình cho cơ thể giữ ấm.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Pourpoint (danh từ giống đực): áo chẽn (đàn ông). Trong tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang lịch sử hoặc khi thảo luận về trang phục của các nhân vật lịch sử.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Les chevaliers du Moyen Âge portaient souvent un pourpoint sous leur armure." (Các hiệp sĩ thời Trung cổ thường mặc áo chẽn dưới áo giáp của họ.)
  2. Trong ngữ cảnh thời trang:

    • "Le pourpoint a évolué au fil des siècles, devenant plus élaboré et décoré." (Áo chẽn đã tiến hóa qua các thế kỷ, trở nên tinh vi trang trí hơn.)
Các biến thể nghĩa khác
  • Từ "pourpoint" có thể các biến thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Pháp, chủ yếu chỉ đề cập đến áo chẽn.
  • Không nhiều từ đồng nghĩa cho "pourpoint" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "gilet" trong một số ngữ cảnh, mặc dù "gilet" thường chỉ đến áo khoác không tay.
Từ gần giống
  • Gilet: áo khoác không tay, thường được mặc bên ngoài áo sơ mi hoặc áo chẽn.
  • Cotte: áo dài, thườngmột loại trang phục cũng được mặc trong thời kỳ Trung cổ.
Từ đồng nghĩa
  • Trong bối cảnh thời trang lịch sử, không từ nào chính xác đồng nghĩa với "pourpoint", nhưng bạn có thể sử dụng "vêtement" (trang phục) để nói chung về các loại trang phục.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không thành ngữ hoặc cụm động từ nào liên quan trực tiếp đến từ "pourpoint". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ nói về phong cách lịch sử hoặc thời trang, như "être à la mode" (theo xu hướng) hoặc "porter des vêtements d'époque" (mặc trang phục cổ điển).

Kết luận

Tóm lại, "pourpoint" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, phản ánh văn hóa lịch sử thời trang của Pháp. Khi học từ này, bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn khám phá một phần quan trọng của lịch sử.

danh từ giống đực
  1. (sử học) áo chẽn (đàn ông)

Comments and discussion on the word "pourpoint"