Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poupard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • em bé bụ bẫm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) púp pê nhựa
tính từ
  • (hiếm) bụ bẫm, mũm mỉm
Comments and discussion on the word "poupard"