French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- cột, cọc
- Poteau indicateur
cột chỉ đường
- Poteau de départ
(thể dục thể thao) cọc xuất phát
- Poteau de but
cột gôn, cột khung thành
- cột xử bắn (cũng poteau d'exécution)
- (thông tục) bạn thân
- envoyer au poteau; mettre au poteau
xử bắn
- rester au poteau
không chịu cất bước (ngựa)
- se faire coiffer au poteau
(thể dục thể thao) bị vượt ngay sát đích
- tirer entre les poteaux
(thể dục thể thao) sút vào gôn