Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poteau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cột, cọc
    • Poteau de bois
      cột gỗ
    • Poteau indicateur
      cột chỉ đường
    • Poteau de départ
      (thể dục thể thao) cọc xuất phát
    • Poteau de but
      cột gôn, cột khung thành
  • cột xử bắn (cũng poteau d'exécution)
  • (thông tục) cẳng chân
  • (thông tục) bạn thân
    • au poteau !
      giết đi!
    • envoyer au poteau; mettre au poteau
      xử bắn
    • rester au poteau
      không chịu cất bước (ngựa)
    • se faire coiffer au poteau
      (thể dục thể thao) bị vượt ngay sát đích
    • tirer entre les poteaux
      (thể dục thể thao) sút vào gôn
Related search result for "poteau"
Comments and discussion on the word "poteau"