Characters remaining: 500/500
Translation

potassique

Academic
Friendly

Từ "potassique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về kali" hoặc "chứa kali". Kalimột nguyên tố hóa học hiệu K, rất quan trọng cho sự sống được sử dụng nhiều trong nông nghiệp cũng như trong nhiều lĩnh vực khác.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Potassique" dùng để chỉ những thứ liên quan đến kali, một nguyên tố hóa học thiết yếu cho sức khỏe cây trồng con người.
  2. Sử dụng:

    • Trong nông nghiệp: "engrais potassiques" nghĩa là "phân kali", là loại phân bón chứa kali, rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.
    • Trong hóa học: "sels potassiques" có nghĩa là "muối kali", chỉ các hợp chất chứa ion kali.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Les engrais potassiques sont essentiels pour la croissance des plantes."
  • Câu nâng cao:

    • "L'utilisation excessive d'engrais potassiques peut entraîner une pollution des sols et des eaux."
Các biến thể của từ:
  • Potassium: là danh từ, chỉ nguyên tố hóa học kali.
  • Potasse: là danh từ, thường dùng để chỉ một hợp chất của kali, như trong "potasse caustique" (kali hydroxide).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Minéral: có nghĩa là "khoáng chất", có thể liên quan đến kali trong bối cảnh địa chất.
  • Nutriment: có nghĩa là "dinh dưỡng", trong một số trường hợp có thể liên quan đến vai trò của kali trong dinh dưỡng thực vật.
Các thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "potassique" không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan, nhưng trong ngữ cảnh nông nghiệp hóa học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Apport de potasse" (cung cấp kali) thường dùng trong thảo luận về dinh dưỡng cây trồng.

Chú ý:

Khi sử dụng "potassique", bạn nên nhớ rằng thường liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp hóa học. Hãy phân biệt với các từ khác liên quan đến các loại phân bón khác như "azoté" (phân đạm) hay "phosphaté" (phân lân), để có thể sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.

tính từ
  1. thuộc kali; chứa kali
    • Sels potassiques
      muối kali
    • Engrais potassiques
      phân kali

Comments and discussion on the word "potassique"