Characters remaining: 500/500
Translation

potamochère

Academic
Friendly

Từ "potamochère" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, dùng để chỉ loài động vật tên tiếng Việt là "lợn bờm" hoặc "lợn sông". Đâymột loài động vật thuộc họ lợn, thường sốngcác vùng gần sông hoặc vùng đất ngập nướcchâu Phi một số nơi khác.

Định nghĩa:

Potamochère (danh từ giống đực): Là một loài lợn hoang sốnggần các vùng nước, bộ lông màu nâu đỏ thường được biết đến với đặc điểm bờm trên lưng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le potamochère se baigne dans la rivière.
    • (Lợn bờm tắm trong dòng sông.)
  2. Câu mô tả:

    • Les potamochères sont souvent vus près des marais.
    • (Lợn bờm thường được nhìn thấy gần các vùng đầm lầy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tài liệu nghiên cứu về động vật, bạn có thể gặp các câu như:
    • Le potamochère est un animal omnivore qui se nourrit de plantes aquatiques et de petits animaux.
    • (Lợn bờmmột loài động vật ăn tạp, chúng ăn thực vật dưới nước các động vật nhỏ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ "potamochère", nhưng bạn cần lưu ý rằng từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh động vật học, vì vậy ít khi thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lợn (sous-espèce): "suis" (lợn rừng) - từ này chỉ chung cho các loài lợn hoang .
  • Phát âm: "potamochère" được phát âm là /pɔ.ta.mo.ʃɛʁ/.
Idioms cụm từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "potamochère". Tuy nhiên, trong văn hóa sinh thái, bạn có thể tìm thấy các câu liên quan đến tự nhiên động vật.

Kết luận:

Từ "potamochère" là một từ thú vị đặc trưng cho một loài động vật sức sống mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) lợn bờm

Comments and discussion on the word "potamochère"