Characters remaining: 500/500
Translation

posture

/'pɔstʃə/
Academic
Friendly

Từ "posture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la posture), có nghĩa chính là "tư thế" hoặc "cách đứng" của một người. Tuy nhiên, từ này cũng những nghĩa bóng cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Dưới đâymột số điểm nổi bật về từ "posture":

1. Định nghĩa:
  • Posture (la): Tư thế, trạng thái đứng hoặc ngồi của một người.
  • Nghĩa bóng: Có thể chỉ cách một người thể hiện thái độ, quan điểm hoặc trạng thái tâmtrong một tình huống cụ thể.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tư thế vật:

    • "Elle a une bonne posture quand elle marche." ( ấy tư thế đi lại tốt.)
  • Nghĩa bóng:

    • "Il adopte une posture de confiance lors des négociations." (Anh ấy thể hiện tư thế tự tin trong cuộc đàm phán.)
  • Cụm từ nâng cao:

    • "Être en bonne posture" có nghĩa là "ở trong hoàn cảnh thuận lợi". Ví dụ: "Après cette victoire, notre équipe est en bonne posture pour le championnat." (Sau chiến thắng này, đội chúng tôi đangtrong hoàn cảnh thuận lợi cho giải vô địch.)
3. Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Postural: Tính từ liên quan đến tư thế. Ví dụ: "Les exercices posturaux sont importants pour la santé." (Các bài tập liên quan đến tư thế rất quan trọng cho sức khỏe.)
  • Attitude: Từ đồng nghĩa có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh tương tự. Ví dụ: "Son attitude pendant la réunion était très professionnelle." (Thái độ của anh ấy trong cuộc họp rất chuyên nghiệp.)
4. Các từ gần giống:
  • Position: Có thể dịch là "vị trí", nhưng thường chỉ địa điểm chứ không nhất thiếttư thế. Ví dụ: "Sa position sur le marché est très forte." (Vị trí của anh ấy trên thị trường rất mạnh.)
5. Thành ngữ cụm động từ:
  • Posture de défense: Tư thế phòng thủ, thường dùng trong thể thao hoặc khi bàn về cách thức bảo vệ ý kiến cá nhân.
  • Changer de posture: Thay đổi tư thế hoặc cách nhìn nhận về một vấn đề. Ví dụ: "Il faut changer de posture si nous voulons résoudre ce problème." (Chúng ta cần thay đổi tư thế nếu muốn giải quyết vấn đề này.)
Kết luận:

Từ "posture" không chỉ đơn thuầntư thế vậtmà còn mang nhiều ý nghĩa trong giao tiếp thể hiện thái độ.

danh từ giống cái
  1. tư thế
    • Posture naturelle
      tư thế tự nhiên
  2. (nghĩa bóng; từ , nghĩa )
    • Être en bonne posture
      trong hoàn cảnh thuận lợi

Words Containing "posture"

Words Mentioning "posture"

Comments and discussion on the word "posture"