Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
postposer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (ngôn ngữ học) đặt ở sau
    • Postposer le pronom sujet dans les phrases interrogatives
      trong những câu hỏi đặt đại từ chủ ngữ ở sau
Comments and discussion on the word "postposer"