Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
postpone
/poust'poun/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hoãn lại
    • to postpone the meeting
      hoãn cuộc họp
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
nội động từ
  • (y học) lên cơn muộn (sốt rét...)
Comments and discussion on the word "postpone"