Characters remaining: 500/500
Translation

post-haste

/'poust'heist/
Academic
Friendly

Từ "post-haste" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "cấp tốc" hoặc "ngay lập tức". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm một điều đó rất nhanh chóng, không chậm trễ.

dụ sử dụng:
  1. They sent the letter post-haste to ensure it arrived on time. (Họ đã gửi bức thư cấp tốc để đảm bảo đến kịp thời.)
  2. Please finish the report post-haste; the deadline is approaching. (Xin hãy hoàn thành báo cáo cấp tốc; hạn chót đang đến gần.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Post-haste" có thể được dùng trong văn viết trang trọng hoặc trong các tình huống cần nhấn mạnh tính khẩn cấp.
  • dụ: “The king commanded that the messenger ride post-haste to deliver the urgent news.” (Nhà vua ra lệnh cho người đưa tin phải cưỡi ngựa cấp tốc để chuyển giao tin khẩn.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Haste" danh từ, có nghĩa sự vội vã. dụ: "In haste, he forgot his keys." ( vội vàng, anh ta đã quên chìa khóa của mình.)
  • "Hasty" tính từ, mang nghĩa vội vàng, hấp tấp. dụ: "She made a hasty decision." ( ấy đã đưa ra một quyết định vội vàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quickly: nhanh chóng.
  • Swiftly: nhanh nhẹn, nhanh chóng.
  • Urgently: khẩn cấp.
  • Speedily: một cách nhanh chóng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • In a hurry: trong tình trạng vội vã.
  • On the double: ngay lập tức, nhanh chóng.
  • Rush hour: giờ cao điểm, khi mọi người thường di chuyển nhiều có thể gây tắc đường.
Kết luận:

"Post-haste" một từ rất hữu ích để diễn tả sự cần thiết phải hành động nhanh chóng.

phó từ
  1. cấp tốc
    • come post-haste
      đến cấp tốc

Comments and discussion on the word "post-haste"