Characters remaining: 500/500
Translation

portugais

Academic
Friendly

Từ "portugais" trong tiếng Pháp hai cách sử dụng chính: như một tính từ như một danh từ.

1. Tính từ "portugais"
  • Định nghĩa: "Portugais" được dùng để chỉ những thuộc về Bồ Đào Nha, bao gồm văn hóa, con người, ngôn ngữ, các đặc điểm khác liên quan đến đất nước này.

  • Ví dụ:

    • Navigateurs portugais: Những nhà hàng hải Bồ Đào Nha. (Chỉ những người đi biển nổi tiếng đến từ Bồ Đào Nha, như Vasco da Gama hay Ferdinand Magellan).
    • Cuisine portugaise: Ẩm thực Bồ Đào Nha. (Chỉ các món ăn truyền thống của Bồ Đào Nha, như bacalhau - cá tuyết).
2. Danh từ "portugais"
  • Định nghĩa: Khi được sử dụng như một danh từ, "portugais" chỉ người dân Bồ Đào Nha hoặc ngôn ngữ của họ.

  • Ví dụ:

    • Un Portugais: Một người Bồ Đào Nha. (Chỉ một cá nhân cụ thể đến từ Bồ Đào Nha).
    • La langue portugaise: Tiếng Bồ Đào Nha. (Ngôn ngữ chính thức của Bồ Đào Nha một số quốc gia khác như Brazil).
3. Ngữ nghĩa các biến thể
  • Giống đực giống cái:
    • "Portugais" là danh từ giống đực (un Portugais) giống cái là "portugaise" (une Portugaise). Ví dụ:
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Espagnol" (người Tây Ban Nha) "italien" (người Ý) - chỉ các dân tộc khác trong khu vực.
  • Từ đồng nghĩa: "Bohémien" (người Bồ Đào Nha) không phảiđồng nghĩa hoàn toàn nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh văn hóa.
5. Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm động từ hay idiom phổ biến trực tiếp liên quan đến "portugais". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Faire du portugais": Không phảimột thành ngữ phổ biến, nhưng có thể hiểulàm những việc liên quan đến văn hóa hoặc phong cách sống của người Bồ Đào Nha.

6. Cách sử dụng nâng cao

Trong các văn bản học thuật hoặc văn hóa, bạn có thể thấy cụm từ như: - "L'influence portugaise dans la culture brésilienne": Ảnh hưởng của văn hóa Bồ Đào Nha trong văn hóa Brazil.

tính từ
  1. (thuộc) Bồ Đào Nha
    • Navigateurs portugais
      những nhà hàng hải Bồ Đào Nha
danh từ
  1. ngườ Bồ Đào Nha
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng Bồ Đào Nha

Similar Spellings

Words Containing "portugais"

Comments and discussion on the word "portugais"