Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
porte-vent
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • ống gió
tính từ
  • (Tuyau porte-vent) ống gió
Related search result for "porte-vent"
Comments and discussion on the word "porte-vent"