Characters remaining: 500/500
Translation

porte-croix

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "porte-croix" là một danh từ giống đực (le porte-croix) có nghĩa là "người rước thánh giá" trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệttrong các buổi lễ của Giáo hội Công giáo.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo từ:
    • "porte" có nghĩa là "người mang" hoặc "mang".
    • "croix" có nghĩa là "thánh giá".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le porte-croix marche lentement devant le prêtre. (Người rước thánh giá đi chậm rãi trước linh mục.)
  2. Câu mô tả:

    • Lors de la procession, le porte-croix était vêtu d'une robe spéciale. (Trong buổi rước, người rước thánh giá mặc một chiếc áo đặc biệt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tôn giáo:
    • Le porte-croix joue un rôle essentiel dans les cérémonies religieuses. (Người rước thánh giá đóng một vai trò thiết yếu trong các nghi lễ tôn giáo.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "porte-cierge" (người mang nến) hoặc "porte-drapeau" (người mang cờ) cũng cấu trúc tương tự nhưng chỉ đến các nhiệm vụ khác trong các nghi lễ.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa hoàn toàn trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể dùng "célébrant" (người cử hành) trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ cụ thể liên quan trực tiếp đến "porte-croix", bạn có thể sử dụng các cụm từ tôn giáo khác: - "porter la croix": mang thánh giá (nghĩa bóngchịu đựng khó khăn).

Chú ý:

Khi sử dụng "porte-croix", bạn nên lưu ý rằng từ này chủ yếu được dùng trong bối cảnh tôn giáo không nên nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự nhưng dùng trong các ngữ cảnh khác.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. (tôn giáo) người rước thánh giá

Comments and discussion on the word "porte-croix"