Từ "porte-étrivière" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le porte-étrivière) và được dịch sang tiếng Việt là "vòng mắc dây treo bàn đạp (ở yên ngựa)". Đây là một bộ phận của yên ngựa, giúp giữ cho dây đai (étrivière) được cố định, từ đó hỗ trợ cho người cưỡi ngựa trong việc sử dụng bàn đạp.
Giải thích chi tiết:
Cấu tạo từ:
"porte" có nghĩa là "cái mang" hoặc "cái giữ".
"étrivière" có nghĩa là "dây treo bàn đạp", liên quan đến phần dây giúp giữ cho yên ngựa vững chắc.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh thể thao cưỡi ngựa:
Khi mô tả các phụ kiện của yên ngựa:
Avant de monter, vérifiez que le porte-étrivière est bien attaché.
(Trước khi cưỡi ngựa, hãy kiểm tra xem vòng mắc dây treo bàn đạp đã được gắn chặt chưa.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Các cụm từ, idioms và động từ cụm:
Cụm từ: Không có cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến "porte-étrivière".
Động từ cụm: Không có động từ cụm cụ thể cho từ này nhưng có thể sử dụng trong các câu liên quan đến việc điều chỉnh hoặc kiểm tra yên ngựa.
Lưu ý:
"Porte-étrivière" là một từ khá chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao cưỡi ngựa hoặc trong lĩnh vực liên quan đến ngựa. Nếu bạn không thường xuyên làm việc với ngựa, bạn có thể không gặp từ này trong giao tiếp hàng ngày.