Characters remaining: 500/500
Translation

porte-étrivière

Academic
Friendly

Từ "porte-étrivière" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le porte-étrivière) được dịch sang tiếng Việt là "vòng mắc dây treo bàn đạp (ở yên ngựa)". Đâymột bộ phận của yên ngựa, giúp giữ cho dây đai (étrivière) được cố định, từ đó hỗ trợ cho người cưỡi ngựa trong việc sử dụng bàn đạp.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo từ:
    • "porte" có nghĩa là "cái mang" hoặc "cái giữ".
    • "étrivière" có nghĩa là "dây treo bàn đạp", liên quan đến phần dây giúp giữ cho yên ngựa vững chắc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thể thao cưỡi ngựa:

    • Le porte-étrivière est essentiel pour assurer la sécurité du cavalier.
    • (Vòng mắc dây treo bàn đạprất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người cưỡi ngựa.)
  2. Khi mô tả các phụ kiện của yên ngựa:

    • Avant de monter, vérifiez que le porte-étrivière est bien attaché.
    • (Trước khi cưỡi ngựa, hãy kiểm tra xem vòng mắc dây treo bàn đạp đã được gắn chặt chưa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn bản kỹ thuật:
    • Lors de la fabrication d'un nouveau modèle de selle, le porte-étrivière doit être conçu avec précision pour éviter tout accident.
    • (Trong quá trình sản xuất một mẫu yên mới, vòng mắc dây treo bàn đạp phải được thiết kế một cách chính xác để tránh bất kỳ tai nạn nào.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "étrivière" (dây treo bàn đạp) - đâymột phần của cụm từ có thể sử dụng riêng biệt.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "porte-étrivière" nhưng có thể sử dụng "sangle" (dây đai) trong một số ngữ cảnh liên quan.
Các cụm từ, idioms động từ cụm:
  • Cụm từ: Không cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến "porte-étrivière".
  • Động từ cụm: Không động từ cụm cụ thể cho từ này nhưng có thể sử dụng trong các câu liên quan đến việc điều chỉnh hoặc kiểm tra yên ngựa.
Lưu ý:
  • "Porte-étrivière" là một từ khá chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao cưỡi ngựa hoặc trong lĩnh vực liên quan đến ngựa. Nếu bạn không thường xuyên làm việc với ngựa, bạn có thể không gặp từ này trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống đực (không đổi)
  1. vòng mắc dây treo bàn đạp (ở yên ngựa)

Comments and discussion on the word "porte-étrivière"