Characters remaining: 500/500
Translation

porridge

/'pɔridʤ/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "porridge" (có nghĩa là "cháo yến mạch") là một danh từ giống đực (le porridge). Đâymột món ăn được làm từ yến mạch nấu chín trong nước hoặc sữa, thường được dùng làm bữa sáng.

Định nghĩa:
  • Porridge: Món ăn sáng làm từ yến mạch, thường dạng lỏng có thể được thêm vào đường, trái cây hoặc các loại hạt để tăng hương vị.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je prends un porridge au petit-déjeuner. (Tôi ăn cháo yến mạch vào bữa sáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • Pour un petit-déjeuner équilibré, je recommande de préparer un porridge avec des fruits frais et des noix. (Để có một bữa sáng cân bằng, tôi khuyên bạn nên chuẩn bị một chén cháo yến mạch với trái cây tươi hạt.)
Các biến thể khác:
  • Porridge sucré: Cháo yến mạch ngọt (thêm đường, mật ong, hoặc trái cây).
  • Porridge salé: Cháo yến mạch mặn (thêm muối, gia vị hoặc rau).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bouillie: Cũng có nghĩacháo, nhưng thường chỉ đến các loại cháo khác nhau, không chỉ riêng yến mạch.
  • Gruau: Cũng chỉ yến mạch, nhưng thường đề cập đến yến mạch đã được chế biến theo cách khác.
Idioms cụm động từ:
  • Manger comme un oiseau: Nghĩa đen là "ăn như một con chim", thường được dùng để chỉ những người ăn ít hoặc chỉ ăn cháo.
  • Avoir l'estomac dans les talons: Nghĩa là " dạ dàytrong gót chân", dùng để chỉ cảm giác đói cồn cào, có thể liên tưởng đến việc ăn porridge khi đói.
Chú ý:
  • Porridge thường được xemmột món ăn rất bổ dưỡng sự lựa chọn tốt cho những ai muốn ăn uống lành mạnh.
  • Có thể điều chỉnh công thức làm porridge để phù hợp với khẩu vị cá nhân.
danh từ giống đực
  1. cháo yến mạch

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "porridge"