Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
dân số
tôn giáo
nhà bác học
khoa học
nhà tình nghĩa
hộ khẩu
quân điền
quân cấp
nhân khẩu
quần thể
bá tánh
cư dân
dân cư
dân vận
điều tra
nhìn chung
Hoa
Nùng
Dao
Việt Nam
Việt
phở
Tây Bắc
Mường
quần áo
Thái
lịch sử