Characters remaining: 500/500
Translation

popularise

/'pɔpjuləraiz/ Cách viết khác : (popularise) /'pɔpjuləraiz/
Academic
Friendly

Từ "popularise" trong tiếng Anh có nghĩa "đại chúng hoá", "truyền bá", hoặc "phổ biến". được sử dụng để chỉ hành động làm cho một ý tưởng, sản phẩm, hay một hoạt động nào đó trở nên phổ biến được nhiều người biết đến, yêu thích.

Cách sử dụng
  • Ngoại động từ: "popularise" một động từ ngoại (transitive verb), nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. dụ:
    • Câu đơn giản: "The teacher aims to popularise science among young students." (Giáo viên nhằm mục đích phổ biến khoa học cho các học sinh trẻ.)
Biến thể của từ
  • Popular (tính từ): Thể hiện sự phổ biến hoặc được yêu thích. dụ: "This movie is very popular." (Bộ phim này rất được yêu thích.)
  • Popularity (danh từ): Tình trạng được nhiều người yêu thích. dụ: "The popularity of the show has increased." (Sự phổ biến của chương trình đã tăng lên.)
Sử dụng nâng cao
  • Khi nói về việc làm cho một ý tưởng hay sản phẩm trở nên dễ tiếp cận hơn với công chúng:
    • "The new campaign is designed to popularise healthy eating." (Chiến dịch mới được thiết kế để phổ biến ăn uống lành mạnh.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Promote: Thúc đẩy, quảng bá. dụ: "They are trying to promote local artists." (Họ đang cố gắng quảng bá các nghệ sĩ địa phương.)
  • Advocate: Biện hộ, ủng hộ. dụ: "She advocates for environmental protection." ( ấy ủng hộ việc bảo vệ môi trường.)
  • Disseminate: Phát tán, truyền bá thông tin. dụ: "The organization aims to disseminate knowledge about health." (Tổ chức nhằm mục đích truyền bá kiến thức về sức khỏe.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Get the word out: Truyền tải thông tin đến nhiều người. dụ: "We need to get the word out about the event." (Chúng ta cần truyền tải thông tin về sự kiện này đến mọi người.)
  • Spread the word: Làm cho nhiều người biết đến thông tin. dụ: "Please help spread the word about our charity event." (Vui lòng giúp lan truyền thông tin về sự kiện từ thiện của chúng tôi.)
Kết luận

Từ "popularise" rất hữu ích khi bạn muốn nói về việc làm cho một điều đó trở nên phổ biến hơn trong cộng đồng. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục, nghệ thuật đến các chiến dịch xã hội.

ngoại động từ
  1. đại chúng hoá
  2. truyền bá, phổ biến
  3. làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến
  4. mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân

Comments and discussion on the word "popularise"