Từ "popularise" trong tiếng Anh có nghĩa là "đại chúng hoá", "truyền bá", hoặc "phổ biến". Nó được sử dụng để chỉ hành động làm cho một ý tưởng, sản phẩm, hay một hoạt động nào đó trở nên phổ biến và được nhiều người biết đến, yêu thích.
Cách sử dụng
Biến thể của từ
Popular (tính từ): Thể hiện sự phổ biến hoặc được yêu thích. Ví dụ: "This movie is very popular." (Bộ phim này rất được yêu thích.)
Popularity (danh từ): Tình trạng được nhiều người yêu thích. Ví dụ: "The popularity of the show has increased." (Sự phổ biến của chương trình đã tăng lên.)
Sử dụng nâng cao
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Promote: Thúc đẩy, quảng bá. Ví dụ: "They are trying to promote local artists." (Họ đang cố gắng quảng bá các nghệ sĩ địa phương.)
Advocate: Biện hộ, ủng hộ. Ví dụ: "She advocates for environmental protection." (Cô ấy ủng hộ việc bảo vệ môi trường.)
Disseminate: Phát tán, truyền bá thông tin. Ví dụ: "The organization aims to disseminate knowledge about health." (Tổ chức nhằm mục đích truyền bá kiến thức về sức khỏe.)
Idioms và Phrasal Verbs
Get the word out: Truyền tải thông tin đến nhiều người. Ví dụ: "We need to get the word out about the event." (Chúng ta cần truyền tải thông tin về sự kiện này đến mọi người.)
Spread the word: Làm cho nhiều người biết đến thông tin. Ví dụ: "Please help spread the word about our charity event." (Vui lòng giúp lan truyền thông tin về sự kiện từ thiện của chúng tôi.)
Kết luận
Từ "popularise" rất hữu ích khi bạn muốn nói về việc làm cho một điều gì đó trở nên phổ biến hơn trong cộng đồng. Bạn có thể sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục, nghệ thuật đến các chiến dịch xã hội.