Từ "poor-law" trong tiếng Anh có nghĩa là "luật tế bần," đây là một thuật ngữ dùng để chỉ những bộ luật được thiết lập nhằm hỗ trợ những người nghèo, giúp họ có được các dịch vụ xã hội và trợ cấp cần thiết. Thường thì các luật này được áp dụng để đảm bảo rằng những người không có khả năng tự nuôi sống bản thân sẽ nhận được sự giúp đỡ từ chính phủ hoặc cộng đồng.
Ví dụ sử dụng:
The introduction of the poor-law marked a significant change in the way society cared for its less fortunate members.
(Việc ban hành luật tế bần đánh dấu một sự thay đổi quan trọng trong cách xã hội chăm sóc cho những thành viên kém may mắn của nó.)
Biến thể của từ:
Poor: Nghĩa là "nghèo," thường dùng để chỉ tình trạng tài chính không đủ để đáp ứng nhu cầu sống cơ bản.
Law: Nghĩa là "luật," chỉ các quy định hoặc bộ quy tắc do chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền ban hành.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Welfare: Phúc lợi xã hội, thường dùng để chỉ hệ thống hỗ trợ tài chính cho những người gặp khó khăn.
Assistance: Sự trợ giúp, hỗ trợ cho những cá nhân hoặc nhóm có nhu cầu.
Charity: Từ thiện, chỉ hoạt động giúp đỡ những người kém may mắn, thường không phải do chính phủ mà do các tổ chức hoặc cá nhân.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Down and out: Nghèo khó, không có nơi nương tựa.
Make ends meet: Đủ sống, xoay sở để trang trải chi phí hàng ngày.
Lưu ý:
"Poor-law" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc pháp lý, đặc biệt là khi nói đến các chính sách xã hội trong quá khứ.