Characters remaining: 500/500
Translation

pood

/pu:d/
Academic
Friendly

Từ "pood" (tiếng Nga: "пуд") một đơn vị đo lường trọng lượng, tương đương khoảng 16.38 kg. Đây một đơn vị thường được sử dụng trong các nước Nga một số nước thuộc Liên , mặc dù không phổ biến trong hệ thống đo lường toàn cầu hiện nay.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "pood" được sử dụng để đo trọng lượng, đặc biệt trong các lĩnh vực như nông nghiệp hay thương mại.
  • Biến thể: Trong tiếng Nga, từ này được viết "пуд" có thể các biến thể khi sử dụng trong câu, nhưng về cơ bản, giữ nguyên nghĩa đơn vị đo lường.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Một pood khoai tây nặng khoảng 16.38 kg."
    • (A pood of potatoes weighs about 16.38 kg.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Người nông dân đã thu hoạch được 5 pood lúa mì trong mùa này."
    • (The farmer harvested 5 poods of wheat this season.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kilogram (kg): Một đơn vị đo lường khác phổ biến hơn được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
  • Ton: Một đơn vị đo lường lớn hơn (1 tấn = 1000 kg).
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:

Từ "pood" không nhiều thành ngữ hay cụm từ phổ biến trong tiếng Anh hoặc tiếng Nga. Tuy nhiên, nếu bạn tìm kiếm các từ đồng nghĩa hoặc tương tự, bạn có thể tham khảo các đơn vị đo lường khác như:

Cụm động từ:

Trong trường hợp từ "pood", không cụm động từ cụ thể nào liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "weigh a pood," có nghĩa "cân một pood," nhưng đây không phải một cụm từ thông dụng.

Tóm lại:

Từ "pood" một đơn vị đo lường trọng lượng, chủ yếu được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến nông nghiệp thương mạicác nước nói tiếng Nga. Hiện nay, ít phổ biến hơn so với các đơn vị đo lường như kilogram hay pound.

danh từ
  1. (Nga) Pút (đơn vị đo lường bằng 16, 38 kg)

Comments and discussion on the word "pood"