Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pontifier
Jump to user comments
nội động từ
  • (thân mật) lên mặt; ra vẻ trịnh trọng
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đứng chủ lễ với tư cách là giáo chủ
Comments and discussion on the word "pontifier"