Characters remaining: 500/500
Translation

pondérer

Academic
Friendly

Từ "pondérer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giữ cân bằng" hoặc "điều chỉnh". Đâymột động từ ngoại (động từ cần tân ngữ đi kèm) thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến kinh tế, cả trong các tình huống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Pondérer: giữ cân bằng, điều chỉnh sao cho các yếu tố hoặc lực lượng khác nhau không bị mất cân bằng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kinh tế:

    • Il faut pondérer les forces du marché pour éviter une crise économique. (Cần giữ cân bằng các lực lượng của thị trường để tránh một cuộc khủng hoảng kinh tế.)
  2. Trong đánh giá:

    • Pour donner un avis juste, il est important de pondérer les différents arguments. (Để đưa ra một ý kiến công bằng, việc giữ cân bằng các lập luận khác nhaurất quan trọng.)
  3. Trong sinh hoạt hàng ngày:

    • Il est nécessaire de pondérer ses émotions pour prendre des décisions rationnelles. (Cần điều chỉnh cảm xúc của mình để đưa ra quyết định hợp lý.)
Các biến thể của từ:
  • Pondération (danh từ): sự cân bằng, sự điều chỉnh.
    • La pondération des opinions est essentielle dans un débat. (Việc cân nhắc các ý kiếnrất quan trọng trong một cuộc tranh luận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Équilibrer: cũng có nghĩagiữ cân bằng.

    • Il est important d'équilibrer les besoins et les ressources. (Cần thiết phải cân bằng giữa nhu cầu nguồn lực.)
  • Modérer: điều chỉnh, làm dịu lại.

    • Modérer ses paroles peut éviter des malentendus. (Điều chỉnh lời nói có thể tránh được những hiểu lầm.)
Idioms cụm động từ:
  • Pondérer ses mots: sử dụng từ ngữ một cách thận trọng.
    • Il faut pondérer ses mots quand on parle en public. (Cần phải thận trọng với từ ngữ khi nói trước công chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ pháp tiếng Pháp, "pondérer" có thể được sử dụng trong các thì khác nhau để diễn đạt nhiều thời điểm khác nhau, như:
    • J'ai pondéré mes choix avant de décider. (Tôi đã cân nhắc lựa chọn của mình trước khi quyết định.)
    • Nous devons pondérer les risques avant de nous engager. (Chúng ta cần cân nhắc các rủi ro trước khi cam kết.)
Kết luận:

Từ "pondérer" mang lại ý nghĩa quan trọng trong việc điều chỉnh cân bằng các yếu tố khác nhau trong cuộc sống cũng như trong các lĩnh vực chuyên môn.

ngoại động từ
giữ cân bằng
  1. Pondérer les forces+ giữ cân bằng các lực lượng
  2. (kinh tế) chỉnh bình

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pondérer"