Characters remaining: 500/500
Translation

pompiste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pompiste" là một danh từ, dùng để chỉ nhân viên làm việc tại trạm xăng, tức là người nhiệm vụ bơm xăng cho xe ô hoặc các phương tiện khác. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ những người phụ trách các thiết bị máy bơm trong ngành công nghiệp dầu mỏ.

Định nghĩa:
  • Pompiste: Nhân viên trạm xăng hoặc thợ phụ trách máy bơm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Le pompiste a rempli le réservoir de ma voiture. (Nhân viên trạm xăng đã đổ đầy bình xăng cho xe của tôi.)
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • Le pompiste vérifie régulièrement les machines de pompage dans la station de service. (Nhân viên bơm xăng kiểm tra định kỳ các máy bơm trong trạm dịch vụ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Về mặt kỹ thuật:

    • Les pompistes doivent être formés pour gérer des situations d'urgence comme les fuites de carburant. (Nhân viên trạm xăng phải được đào tạo để xửcác tình huống khẩn cấp như rỉ nhiên liệu.)
  • Trong lĩnh vực công nghiệp:

    • Le pompiste joue un rôle clé dans l'entretien des équipements pétroliers. (Nhân viên bơm xăng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo trì các thiết bị dầu mỏ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Pompier: Lính cứu hỏa (có thể gây nhầm lẫn âm thanh tương tự).
  • Pompe: Máy bơm (danh từ chỉ thiết bị).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Station-service: Trạm xăng (nơi pompiste làm việc).
  • Employé de station-service: Nhân viên trạm xăng (có thể dùng thay thế cho pompiste trong một số ngữ cảnh).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không cụm động từ hay idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "pompiste". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ:
    • Faire le plein (đổ xăng) thường được sử dụng khi nói về việc đi đến trạm xăng.
Kết luận:

Từ "pompiste" rất hữu ích trong các tình huống liên quan đến giao thông dịch vụ tại trạm xăng.

danh từ
  1. nhân viên trạm xăng
  2. (kỹ thuật) thợ phụ trách máy bơm (kỹ nghệ dầu mỏ)

Comments and discussion on the word "pompiste"