Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pomona
/pə'mounə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) nữ thần quả (thần thoại La-mã)
IDIOMS
  • Pomona green
    • màu vàng lục
Related search result for "pomona"
Comments and discussion on the word "pomona"