Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pommelé
Jump to user comments
tính từ
  • (có) đốm, lốm đốm
    • Cheval pommelé
      ngựa đốm
  • lốm đốm mây
    • Ciel pommelé
      trời lốm đốm mây
Comments and discussion on the word "pommelé"