Characters remaining: 500/500
Translation

polyspermie

Academic
Friendly

Từ "polyspermie" trong tiếng Pháp

Định nghĩa: "Polyspermie" là một danh từ giống cái trong lĩnh vực sinh vật học, có nghĩasự thụ tinh bởi nhiều tinh tử. Điều này xảy ra khi một trứng được thụ tinh bởi nhiều tinh trùng, dẫn đến sự phát triển bất thường của phôi.

Cách sử dụng:Từ "polyspermie" thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, đặc biệttrong nghiên cứu về sinh sản phát triển phôi.

Ví dụ: 1. Trong câu đơn giản: - La polyspermie peut entraîner des anomalies du développement embryonnaire. (Sự polyspermie có thể dẫn đến các bất thường trong sự phát triển của phôi.)

Cách sử dụng nâng cao: - Khi thảo luận về các vấn đề sinh sản trong sinh học, bạn có thể nói: - La polyspermie est un phénomène qui soulève des questions sur la fertilisation et la viabilité des embryons. (Polyspermiemột hiện tượng gợi ra những câu hỏi về sự thụ tinh khả năng sống sót của các phôi.)

Phân biệt các biến thể của từ: - "Sperme" (tinh trùng) là từ gốc, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến sinh sản. - "Oosphère" (trứng) là từ liên quan, thường được nhắc đến khi nói về sự thụ tinh.

Từ gần giống: - "Monospermie": là thuật ngữ chỉ sự thụ tinh của một tinh trùng duy nhất với một trứng.

Từ đồng nghĩa: - Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "polyspermie", nhưng có thể sử dụng "fécondation multiple" (thụ tinh nhiều lần) trong một số ngữ cảnh.

Idioms Phrased verb: - Trong tiếng Pháp không các thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "polyspermie", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "faire des recherches sur" (tiến hành nghiên cứu về) khi nói về việc nghiên cứu hiện tượng này.

Hy vọng rằng với những giải thích ví dụ trên, bạn sẽ hiểu hơn về từ "polyspermie" cách sử dụng trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự thụ tinh nhiều tinh tử

Comments and discussion on the word "polyspermie"