Characters remaining: 500/500
Translation

polypétale

Academic
Friendly

Từ "polypétale" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thực vật học hội họa. Để giải thích một cách dễ hiểu, ta chia nhỏ định nghĩa của từ này:

Định nghĩa:
  • Polypétale (tính từ): dùng để chỉ những loại cây hoặc hoa nhiều cánh hoa. Trong hội họa, từ này có thể chỉ các tác phẩm nhiều phần hoặc chi tiết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thực vật học:

    • La fleur de pivoine est polypétale, avec de nombreuses pétales colorées. (Hoa mẫu đơnhoa nhiều cánh, với nhiều cánh hoa đầy màu sắc.)
  2. Trong hội họa:

    • Cette peinture est polypétale, car elle représente une composition complexe avec plusieurs éléments. (Bức tranh nàynhiều phần, thể hiện một bố cục phức tạp với nhiều yếu tố.)
Biến thể từ gần giống:
  • Monopétale: ngược nghĩa với "polypétale", chỉ những loại hoa có một cánh.
  • Pétale: là danh từ chỉ cánh hoa, từ gốc của "polypétale".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "polypétale" có thể được dùng để mô tả một tác phẩm nhiều lớp nghĩa, hoặc nhiều khía cạnh khác nhau.
    • Ví dụ: L’œuvre de cet artiste est polypétale, car elle aborde plusieurs thèmes à la fois. (Tác phẩm của nghệ sĩ nàynhiều lớp, đề cập đến nhiều chủ đề cùng một lúc.)
Từ đồng nghĩa:
  • Complexe: phức tạp, có thể dùng để mô tả những tác phẩm hoặc hiện tượng nhiều phần.
  • Multicouche: nhiều lớp, có thể áp dụng trong cả nghệ thuật khoa học.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "polypétale" không nhiều idiom hay cụm động từ liên quan trực tiếp, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, bạn có thể gặp những cụm từ như: - Avoir de nombreuses facettes ( nhiều khía cạnh), có thể liên hệ với nghĩa của "polypétale" trong việc mô tả sự đa dạng.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "polypétale", hãy chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các thuật ngữ khác trong thực vật học hoặc nghệ thuật.

tính từ
  1. (thực vật học) () nhiều cánh (hội họa)

Comments and discussion on the word "polypétale"