Characters remaining: 500/500
Translation

polyphonique

Academic
Friendly

Từ "polyphonique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "phức điệu" trong âm nhạc. Từ này được sử dụng để chỉ những tác phẩm âm nhạc nhiều giọng hát hoặc nhạc cụ khác nhau cùng hòa quyện, tạo ra một âm thanh phong phú đa dạng.

Định nghĩa ví dụ sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Polyphonique" mô tả một tác phẩm âm nhạc nhiều giọng hoặc âm thanh khác nhau được chơi hoặc hát đồng thời. Điều này tạo ra một sự phong phú đa dạng trong âm nhạc.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong âm nhạc:
    • Trong văn hóa:
Các biến thể của từ
  • Polyphonie: Danh từ tương ứng, nghĩa là "sự phức điệu" hay "âm nhạc phức điệu".
    • Ví dụ: "La polyphonie est une technique musicale fascinante." (Sự phức điệumột kỹ thuật âm nhạc đầy hấp dẫn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong âm nhạc cổ điển, "polyphonique" thường được dùng để nói đến các tác phẩm của các nhà soạn nhạc như Bach hoặc Palestrina, nơi sự hòa quyện giữa nhiều giọng hát hoặc nhạc cụrất quan trọng.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Harmonique: Có nghĩa là "hòa âm", nhưng thường chỉ một sự kết hợp âm thanh đơn giản hơn.
  • Monophonique: Trái ngược với "polyphonique", có nghĩachỉ có một giọng hoặc một âm thanh duy nhất.
Một số idioms hoặc phrased verb liên quan
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "polyphonique", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • "Faire de la polyphonie" có nghĩa là "thực hiện âm nhạc phức điệu".
Kết luận

Từ "polyphonique" phản ánh sự phong phú đa dạng trong âm nhạc. Việc hiểu ý nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn về âm nhạc văn hóa Pháp.

tính từ
  1. (âm nhạc) phức điệu
    • Variation polyphonique
      biến tấu phức điệu

Words Mentioning "polyphonique"

Comments and discussion on the word "polyphonique"