Từ "polymerism" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "hiện tượng trùng hợp". Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ quá trình mà các phân tử nhỏ hơn, gọi là monomer, kết hợp lại với nhau để tạo thành một phân tử lớn hơn, gọi là polymer.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
"In polymer chemistry, understanding polymerism is crucial for developing new materials with specific properties." (Trong hóa học polymer, việc hiểu hiện tượng trùng hợp là rất quan trọng để phát triển các vật liệu mới với các tính chất cụ thể.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Copolymerism: Hiện tượng trùng hợp giữa hai loại monomer khác nhau để tạo ra copolymer.
Synthesis: Tổng hợp, một thuật ngữ chung hơn có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, không chỉ hóa học.
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "polymerism", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc kết hợp hoặc tạo ra cái gì đó mới, như: - "Combine forces": Kết hợp sức mạnh (có thể dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ sự hợp tác). - "Bring together": Mang lại cái gì đó cùng nhau (có thể diễn tả sự kết hợp của các ý tưởng hoặc vật liệu).
Lưu ý:
"Polymerism" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và kỹ thuật vật liệu, vì vậy nó không phổ biến trong các tình huống hàng ngày.
Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng để tránh nhầm lẫn với các thuật ngữ khác.