Characters remaining: 500/500
Translation

polymère

Academic
Friendly

Từ "polymère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định Nghĩa
  • Polymère (danh từ giống đực): Là chất trùng hợp, tức là một loại hợp chất hóa học được hình thành từ việc kết hợp nhiều phân tử nhỏ (gọi là monomère) lại với nhau. Các phân tử này liên kết với nhau tạo thành một chuỗi dài có thể cấu trúc phức tạp.
Ví dụ Sử Dụng
  1. Chất liệu:

    • "Le polyéthylène est un polymère utilisé dans la fabrication de nombreux plastiques."
    • (Polyethylene là một loại polymer được sử dụng trong việc sản xuất nhiều loại nhựa.)
  2. Ngành công nghiệp:

    • "Les polymères jouent un rôle essentiel dans l'industrie chimique."
    • (Các polymer đóng vai trò thiết yếu trong ngành công nghiệp hóa học.)
Các Biến Thể
  • Polymériser (động từ): Có nghĩaquá trình tạo ra một polymer.
    • Ví dụ: "La réaction va polymériser les monomères pour former un polymère."
    • (Phản ứng này sẽ polymer hóa các monomer để tạo thành một polymer.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong lĩnh vực khoa học công nghệ, từ "polymère" có thể được dùng để nói về các loại vật liệu mới, như "polymères biocompatibles" (polymers tương thích sinh học), rất quan trọng trong y học.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Monomère (danh từ giống đực): Phân tử đơn, là đơn vị cơ bản để tạo thành polymer.
  • Macromolécule (danh từ giống đực): Phân tử lớn, thường được dùng để chỉ các polymer hoặc các cấu trúc lớn hơn.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan đến từ "polymère". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến ứng dụng của polymer, như "matériaux polymériques" (vật liệu polymer) hay "chimie des polymères" (hóa học của các polymer).

Lưu Ý

Khi sử dụng từ "polymère", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học công nghệ. Ngoài ra, hãy phân biệt với các từ khác như "monomère" để tránh nhầm lẫn.

tính từ
  1. (hóa học) trùng hợp, polime
danh từ giống đực
  1. (hóa học) chất trùng hợp, polime

Comments and discussion on the word "polymère"