Characters remaining: 500/500
Translation

polyéthylène

Academic
Friendly

Từ "polyéthylène" trong tiếng Phápdanh từ giống đực (le polyéthylène) có nghĩa là "polietilen" trong tiếng Việt. Đâymột loại nhựa tổng hợp, được tạo ra từ phản ứng trùng hợp của etylen, một khí hydrocarbon. Polyéthylène rất phổ biến trong ngành công nghiệp nhựa được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm khác nhau.

Định nghĩa ứng dụng:
  1. Định nghĩa: Polyéthylènemột loại nhựa dẻo, nhẹ, bền không thấm nước. thường được dùng để sản xuất túi nylon, chai nhựa, màng bọc thực phẩm nhiều sản phẩm nhựa khác.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Sản phẩm: "Les sacs en polyéthylène sont très pratiques pour faire les courses." (Túi bằng polyéthylène rất tiện lợi để đi mua sắm.)
    • Chất liệu: "Le polyéthylène est utilisé pour fabriquer des bouteilles d'eau." (Polyéthylène được sử dụng để sản xuất chai nước.)
Các biến thể của từ:
  • Polyéthylène basse densité (PEBD): Polyéthylène mật độ thấp, thường mềm dẻo linh hoạt.
  • Polyéthylène haute densité (PEHD): Polyéthylène mật độ cao, thường cứng hơn bền hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Polypropylène: Một loại nhựa khác cũng phổ biến, nhưng cấu trúc hóa học khác.
  • Plastique: Từ chung để chỉ nhựa trong tiếng Pháp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường, bạn có thể nói: "L'utilisation excessive de polyéthylène contribue à la pollution des océans." (Việc sử dụng quá mức polyéthylène góp phần vào ô nhiễm đại dương.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "polyéthylène", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự bền bỉ hoặc khả năng chống thấm của khi nói về các sản phẩm.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "polyéthylène", hãy nhớ rằng thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc công nghiệp. Bạn cũng nên phân biệt giữa các loại polyéthylène khác nhau để có thể mô tả chính xác hơn trong từng tình huống.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) polietilen

Comments and discussion on the word "polyéthylène"