Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polyèdre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (toán học) hình nhiều mặt, hình đa diện
tính từ
  • (toán học) (có) nhiều mặt, đa diện
    • Angle polyèdre
      góc đa diện
Comments and discussion on the word "polyèdre"