Characters remaining: 500/500
Translation

policier

Academic
Friendly

Từ "policier" trong tiếng Pháp hai cách sử dụng chính: như một danh từ như một tính từ. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ này.

1. Danh từ "policier":
  • Định nghĩa: "Policier" khi được sử dụng như một danh từ có nghĩa là "cảnh sát" hoặc "công an viên".
  • Ví dụ:
    • "Le policier a arrêté le voleur." (Cảnh sát đã bắt kẻ trộm.)
    • "Les policiers patrouillent dans les rues." (Các cảnh sát tuần tra trên đường phố.)
2. Tính từ "policier":
  • Định nghĩa: Khi "policier" được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là "thuộc về cảnh sát" hoặc "liên quan đến công an".
  • Ví dụ:
    • "Les mesures policières sont nécessaires pour assurer la sécurité." (Các biện pháp cảnh sátcần thiết để đảm bảo an ninh.)
    • "Il y a un roman policier sur la table." (Có một cuốn tiểu thuyết trinh thám trên bàn.)
3. Các biến thể từ liên quan:
  • Roman policier: Nghĩa là "tiểu thuyết trinh thám", đâymột thể loại văn học xoay quanh các vụ án hình sự.
  • Mesures policières: Nghĩa là "các biện pháp cảnh sát", chỉ những hành động hoặc quy định cảnh sát thực hiện để duy trì trật tự.
  • Policier judiciaire: Nghĩa là "cảnh sát hình sự", là bộ phận của cảnh sát phụ trách điều tra các tội phạm nghiêm trọng.
4. Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Agent de police: Cũng có nghĩa là "công an viên", nhưng thường chỉ người làm việc trong lực lượng cảnh sát.
  • Gendarme: Một loại cảnh sát, thường làm việccác khu vực nông thôn hoặc ngoài thành phố.
5. Một số cụm từ thành ngữ:
  • Être dans le collimateur de la police: Nghĩa là "bị cảnh sát theo dõi", thường dùng để chỉ một người đang bị nghi ngờ hoặc điều tra.
  • Faire appel à la police: Nghĩa là "gọi cảnh sát", khi bạn cần sự trợ giúp của lực lượng này.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết (như trong báo chí, văn học), bạn có thể thấy từ "policier" được sử dụng để chỉ một loại văn bản, chẳng hạn như trong các bài viết về an ninh công cộng hoặc các vụ án hình sự.
Tổng kết:

Từ "policier" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, không chỉ để chỉ về lực lượng cảnh sát mà còn mang nhiều ý nghĩa khác khi được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. (thuộc) công an, (thuộc) cảnh sát
    • Mesures policières
      biện pháp cảnh sát
  2. trinh thám
    • Roman policier
      truyện trinh thám
danh từ
  1. công an viên, cảnh sát

Comments and discussion on the word "policier"