Từ "pocketful" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "một túi đầy" hoặc "số lượng mà một túi có thể chứa". Từ này thường được dùng để chỉ một lượng nhỏ của một thứ gì đó mà bạn có thể bỏ vào túi quần hoặc túi áo.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
A pocketful of sweetmeats: Một túi kẹo.
He collected a pocketful of stones from the beach: Anh ấy đã thu thập một túi đầy đá từ bãi biển.
She had a pocketful of coins: Cô ấy có một túi đầy tiền xu.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Pocket: (danh từ) Túi (quần áo).
Pocketing: (động từ) Hành động bỏ vào túi, hoặc tích lũy một cách bí mật.
Pocket-sized: (tính từ) Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Handful: Một nắm (khác với pocketful, có thể là một lượng lớn hơn không cần phải bỏ vào túi).
Bundle: Một bó, một gói (thường dùng cho những thứ lớn hơn và cần được buộc lại).
Idioms và Phrasal Verbs:
In your pocket: Có lợi cho bạn, trong tầm kiểm soát của bạn.
Pick (someone's) pocket: Lừa đảo hoặc ăn cắp tiền của ai đó.
Kết luận:
Từ "pocketful" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn có thể được dùng để diễn đạt những ý nghĩa trừu tượng, thể hiện sự giàu có về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.