Characters remaining: 500/500
Translation

pocketful

/'pɔkitful/
Academic
Friendly

Từ "pocketful" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "một túi đầy" hoặc "số lượng một túi có thể chứa". Từ này thường được dùng để chỉ một lượng nhỏ của một thứ đó bạn có thể bỏ vào túi quần hoặc túi áo.

Định nghĩa:
  • Pocketful: (danh từ) Số lượng có thể chứa vừa trong một túi.
dụ sử dụng:
  1. A pocketful of sweetmeats: Một túi kẹo.
  2. He collected a pocketful of stones from the beach: Anh ấy đã thu thập một túi đầy đá từ bãi biển.
  3. She had a pocketful of coins: ấy một túi đầy tiền xu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh trừu tượng, "pocketful" có thể được sử dụng để chỉ những điều giá trị hoặc những có thể mang theo bên mình, dụ:
    • A pocketful of dreams: Một túi đầy những giấc mơ.
    • He carries a pocketful of hope: Anh ấy mang theo một túi đầy hy vọng.
Phân biệt các biến thể:
  • Pocket: (danh từ) Túi (quần áo).
  • Pocketing: (động từ) Hành động bỏ vào túi, hoặc tích lũy một cách bí mật.
  • Pocket-sized: (tính từ) Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Handful: Một nắm (khác với pocketful, có thể một lượng lớn hơn không cần phải bỏ vào túi).
  • Bundle: Một , một gói (thường dùng cho những thứ lớn hơn cần được buộc lại).
Idioms Phrasal Verbs:
  • In your pocket: lợi cho bạn, trong tầm kiểm soát của bạn.
  • Pick (someone's) pocket: Lừa đảo hoặc ăn cắp tiền của ai đó.
Kết luận:

Từ "pocketful" không chỉ mang nghĩa vật còn có thể được dùng để diễn đạt những ý nghĩa trừu tượng, thể hiện sự giàu có về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.

danh từ
  1. túi (đầy)
    • a pocketful of sweetmeats
      một túi kẹo

Comments and discussion on the word "pocketful"