Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for pocket expenses in Vietnamese - English dictionary
bỏ túi
nuốt trôi
nhẩm
giấy đi đường
sổ thu chi
lệ phí
án phí
cắt bớt
hương hỏa
túi
dao nhíp
chịu nhục
dốc túi
kinh phí
mốc xì
rủng rẻng
nuốt sống
để kháng
ăn đường
đẫy túi
rỗng không
bàn tay
đút túi
năm ba
bỏ
bâu
nhét
ăn tiêu
chuồi
trống cơm