Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
pneumatophore
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) chứa không khí
danh từ giống đực
  • (thực vật học) rễ thở
  • (động vật học) phao khí
Comments and discussion on the word "pneumatophore"