Characters remaining: 500/500
Translation

plumeau

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "plumeau" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "chổi lông" hay "phất trần". Đâymột dụng cụ thường được sử dụng để quét bụi bẩn trên các bề mặt như bàn, kệ, hoặc đồ vật trong nhà. "Plumeau" thường được làm từ lông chim hoặc các sợi vật liệu mềm mại khác, giúp lấy đi bụi không làm xước bề mặt.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: Je prends le plumeau pour dépoussiérer les étagères. (Tôi lấy chổi lông để lau bụi các kệ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh trang trí hoặc tạo ra không khí ấm áp trong căn phòng, bạn có thể nói:
    • Ví dụ: Elle utilise un plumeau en plumes colorées pour embellir son intérieur. ( ấy sử dụng một chổi lông màu sắc để làm đẹp không gian sống của mình.)
Biến thể của từ:
  • Plume: Có nghĩa là "lông", từ này có thể dùng để chỉ lông chim, cũng thường được sử dụng trong nhiều cụm từ khác như "plume d'oie" (lông ngỗng).
  • Plumer: Động từ có nghĩa là "làm rụng lông" hoặc "làm sạch bụi".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Duster: Một từ tiếng Anh cũng chỉ dụng cụ lau bụi tương tự. Trong tiếng Pháp, "duster" cũng thường được sử dụng nhưng không phổ biến bằng "plumeau".
  • Balai: Có nghĩa là "chổi", nhưng "balai" thường được dùng để chỉ chổi thông thường hơn là chổi lông.
Các cụm từ thành ngữ:

Mặc dù từ "plumeau" không nhiều thành ngữ đi kèm, bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm sạch hoặc trang trí.

danh từ giống đực
  1. chổi lông, phất trần

Similar Spellings

Words Mentioning "plumeau"

Comments and discussion on the word "plumeau"