Characters remaining: 500/500
Translation

plongement

Academic
Friendly

Từ "plongement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le plongement) có nghĩa là "sự nhúng" hoặc "sự chìm xuống", thường dùng để chỉ hành động nhúng một vật vào trong nước hoặc một chất lỏng nào đó. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, như trong các lĩnh vực khoa học hoặc triết học.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Hành động nhúng: Từ "plongement" có thể được dùng để mô tả hành động nhúng một vật vào nước.

    • Ví dụ: "Le plongeon du plongeur dans l'eau était un plongeon spectaculaire." (Sự nhúng của người nhảy xuống nướcmột nhảy ngoạn mục.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học: Ngày nay, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vậthoặc thiên văn học để chỉ sự chìm xuống hoặc sự lặn xuống một chất nào đó.

    • Ví dụ: "Le plongement des objets dans un fluide peut être étudié en physique." (Sự nhúng của các vật thể vào một chất lỏng có thể được nghiên cứu trong vật lý.)
Biến thể của từ:
  • Plonger: Động từ "plonger" (nhúng, lặn) là dạng gốc của "plongement".
    • Ví dụ: "Il aime plonger dans la mer." (Anh ấy thích lặn xuống biển.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Immersion: Từ này cũng có nghĩasự nhúng, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh sâu hơn, như sự hòa nhập hoặc sự tham gia vào một văn hóa hoặc môi trường mới.
    • Ví dụ: "L'immersion dans une nouvelle culture est parfois difficile." (Sự hòa nhập vào một nền văn hóa mới đôi khikhó khăn.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être en plein plongeon: Cụm từ này có nghĩa là "đang trong một tình huống khó khăn".
    • Ví dụ: "Il est en plein plongeon avec ses projets." (Anh ấy đang gặp khó khăn với các dự án của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong triết học hoặc văn học, "plongement" có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc "đắm chìm" trong một ý tưởng hoặc cảm xúc.
    • Ví dụ: "Le plongement dans ses pensées lui a permis de trouver des réponses." (Sự đắm chìm trong suy nghĩ đã giúp anh ta tìm ra những câu trả lời.)
Kết luận:

Từ "plongement" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự nhúng (vào một chất nước)

Comments and discussion on the word "plongement"