Characters remaining: 500/500
Translation

plissage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "plissage" là một danh từ giống đực (le plissage) có nghĩa là "sự xếp nếp" hoặc "sự gấp nếp". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành thời trang, thiết kế may mặc để chỉ kỹ thuật tạo ra các nếp gấp trên vải hoặc quần áo, nhằm tạo ra hình dáng hoặc kiểu dáng đặc biệt.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Plissage" chỉ hành động hoặc kết quả của việc xếp nếp, có thểtrên quần áo, vải, hoặc trong các sản phẩm nghệ thuật. Khi một chiếc váy hoặc áo nhiều nếp gấp, người ta có thể nói rằng "plissage".

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong thời trang:
    • Trong nghệ thuật:
  3. Các biến thể:

    • Từ "plisser" (động từ) có nghĩa là "xếp nếp" hoặc "gấp nếp". Ví dụ: "Il a plissé le tissu avant de le coudre." (Anh ấy đã xếp nếp vải trước khi may.)
    • Cụm từ "plissage à la main" (xếp nếp bằng tay) chỉ kỹ thuật xếp nếp thủ công.
  4. Các từ gần giống:

    • "Pli": có nghĩa là "nếp gấp" (danh từ giống đực). Ví dụ: "Un pli dans le papier." (Một nếp gấp trong giấy.)
    • "Fronce": có nghĩa là "nếp nhăn" (cũngdanh từ giống cái). Ví dụ: "Les fronces ajoutent du volume à la robe." (Nếp nhăn tạo thêm độ phồng cho chiếc váy.)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Garnissage" (sự làm đầy, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể chỉ các nếp gấp).
    • "Froncer" (động từ, có nghĩatạo ra nếp nhăn).
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong thiết kế thời trang cao cấp, "plissage" không chỉvề việc tạo nếp gấp mà cònmột yếu tố nghệ thuật giúp thể hiện phong cách cá tính của người mặc. Ví dụ: "Le plissage complexe dans cette collection exprime l'innovation du designer." (Sự xếp nếp phức tạp trong bộ sưu tập này thể hiện sự đổi mới của nhà thiết kế.)
  7. Idioms Phrased verbs:

    • Mặc dù từ "plissage" không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "faire des plis" (tạo ra nếp gấp) được sử dụng trong ngữ cảnh may mặc.
Tóm lại:

"Plissage" là một từ quan trọng trong lĩnh vực thời trang thiết kế, liên quan đến việc tạo ra các nếp gấp để tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

danh từ giống đực
  1. sự xếp nếp
    • Le plissage d'une robe
      sự xếp nếp chiếc áo dài

Similar Spellings

Words Containing "plissage"

Comments and discussion on the word "plissage"