Characters remaining: 500/500
Translation

plexiglas

Academic
Friendly

Từ "plexiglas" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một loại vật liệu nhựa trong suốt, tính chất giống như thủy tinh nhưng nhẹ hơn khó vỡ hơn. Plexiglas thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật nghệ thuật, chẳng hạn như làm cửa sổ, bảng hiệu, hoặc đồ trang trí.

Định nghĩa
  • Plexiglas (danh từ giống đực): Thủy tinh plexi, thủy tinh hữu cơ.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong kỹ thuật:

    • "Le plexiglas est souvent utilisé pour fabriquer des aquariums." (Plexiglas thường được sử dụng để sản xuất bể .)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "L'artiste a choisi du plexiglas pour sa sculpture moderne." (Nghệ sĩ đã chọn plexiglas cho tác phẩm điêu khắc hiện đại của mình.)
Các biến thể từ gần giống
  • Plexiglass: Đâycách viết khác của từ này, thường thấy trong tiếng Anh. Cả hai từ đều chỉ cùng một loại vật liệu.
  • Acrylique: Một từ khác để chỉ nhựa acrylic, cũngmột loại nhựa trong suốt tương tự như plexiglas.
Từ đồng nghĩa
  • Verre acrylique: Thủy tinh acrylic, cũng chỉ loại vật liệu tương tự.
  • Polycarbonate: Một loại nhựa khác, tính chất tương tự nhưng khác về độ bền trọng lượng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong thiết kế nội thất:

    • "Les meubles en plexiglas apportent une touche moderne à la décoration." (Nội thất làm bằng plexiglas mang đến vẻ hiện đại cho trang trí.)
  • Trong quảng cáo:

    • "Les panneaux en plexiglas sont utilisés pour les publicités lumineuses." (Các bảng quảng cáo bằng plexiglas được sử dụng cho quảng cáo phát sáng.)
Idioms cụm động từ liên quan

Hiện tại không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan đến "plexiglas" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để làm nổi bật tính chất trong suốt nhẹ của vật liệu này.

Chú ý

Khi sử dụng từ "plexiglas", bạn cần lưu ý rằng đâymột thương hiệu đã trở thành tên gọi chung cho loại nhựa này, do đó, trong một số trường hợp, bạn có thể thấy từ này được sử dụng như một danh từ chung để chỉ các loại nhựa trong suốt khác.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) thủy tinh plexi, thủy tinh hữu cơ

Comments and discussion on the word "plexiglas"