Characters remaining: 500/500
Translation

pleiad

/'plaiəd/
Academic
Friendly

Từ "pleiad" (phát âm /'plaiəd/) một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp thường được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính:

Các biến thể của từ
  • Pleiades: Như đã đề cập, đây dạng số nhiều của "pleiad" khi nói về nhóm các ngôi sao.
  • Pleiadic: Tính từ liên quan đến Pleiades, dùng để chỉ những điều liên quan đến nhóm các ngôi sao này.
Những từ gần giống đồng nghĩa
  • Cluster: Cụm, nhóm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học khi nói về các ngôi sao.
  • Group: Nhóm, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ hạn chế trong thiên văn học hay văn học.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một bài viết học thuật về thiên văn học, bạn có thể viết: "The study of the Pleiades has revealed insights into stellar formation and dynamics within star clusters." (Nghiên cứu về nhóm thất tinh đã tiết lộ những hiểu biết về sự hình thành sao động lực học trong các cụm sao.)
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù "pleiad" không thường xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để làm phong phú thêm câu văn: - "A star-studded Pleiade of artists": Một nhóm nghệ sĩ nổi tiếng, thể hiện sự đa dạng tài năng trong nghệ thuật.

danh từ, số nhiều Pleiades /'plaiədi:z/
  1. (thiên văn học) nhóm thất tinh
  2. nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối thế kỷ 16)

Similar Spellings

Words Containing "pleiad"

Comments and discussion on the word "pleiad"