Characters remaining: 500/500
Translation

played-out

/'pleid'aut/
Academic
Friendly

Từ "played-out" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái mòn mỏi, kiệt sức hoặc chán nản do đã trải qua hoặc thực hiện quá nhiều lần một điều đó. Khi một người hoặc một ý tưởng được coi "played-out", nghĩa họ đã không còn tươi mới, hấp dẫn hay hiệu quả như trước nữa.

Định nghĩa:
  • Played-out: Tình trạng mệt mỏi, kiệt sức hoặc không còn mới mẻ, thú vị do đã được sử dụng hoặc trải nghiệm quá nhiều lần.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After working for ten hours straight, I felt completely played-out."
    • (Sau khi làm việc liên tục mười tiếng, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "The idea of a sequel to that movie seems played-out; they need something fresh to attract audiences."
    • (Ý tưởng về một phần tiếp theo của bộ phim đó có vẻ đã mòn mỏi; họ cần một cái đó mới mẻ để thu hút khán giả.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một xu hướng hoặc phong cách đã trở nên lỗi thời, bạn có thể nói:
    • "The fashion of neon colors is played-out now; people are looking for more subtle tones."
    • (Thời trang màu neon giờ đã lỗi thời; mọi người đang tìm kiếm những tông màu tinh tế hơn.)
Các biến thể liên quan:
  • Play out (động từ): Có thể được sử dụng để diễn tả việc thực hiện một tình huống hoặc một kịch bản.
    • dụ: "Let's see how this plan will play out."
    • (Hãy xem kế hoạch này sẽ diễn ra như thế nào.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Exhausted: Kiệt sức
  • Worn-out: Mòn mỏi, kiệt quệ
  • Tired: Mệt mỏi
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Burned out: Cảm thấy kiệt sức (thường do làm việc quá sức).

    • dụ: "After months of non-stop work, she felt burned out."
  • Run out of steam: Không còn năng lượng hay hứng thú để tiếp tục.

    • dụ: "He started strong in the race but ran out of steam halfway."
Lưu ý:
  • "Played-out" thường mang nghĩa tiêu cực có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cảm xúc cá nhân đến đánh giá về các ý tưởng, xu hướng hoặc sản phẩm.
tính từ
  1. mòn ra
  2. mệt lử, mệt phờ ra

Comments and discussion on the word "played-out"