Characters remaining: 500/500
Translation

play-day

/'pleidei/
Academic
Friendly

Từ "play-day" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một ngày nghỉ trong đó học sinh, công nhân hoặc những người tham gia không phải làm việc hoặc học tập, thay vào đó có thể tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Play-day" có thể hiểu một ngày bạn không phải đi học hay làm việc, có thể tham gia vào các hoạt động giải trí, vui chơi với bạn bè hoặc gia đình.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến trường học hoặc môi trường làm việc, khi một ngày được tổ chức để mọi người có thể thư giãn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Next Friday is a play-day at school, so we can go to the amusement park!" (Thứ Sáu tới một ngày nghỉ tại trường, vậy chúng ta có thể đi đến công viên giải trí!)
  2. Câu nâng cao:

    • "The company organized a play-day for its employees to foster teamwork and relieve stress." (Công ty đã tổ chức một ngày nghỉ cho nhân viên để thúc đẩy tinh thần đồng đội giảm căng thẳng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Playtime: thời gian chơi, thường chỉ khoảng thời gian trẻ em có thể vui chơi.
  • Day off: ngày nghỉ, có thể ngày nghỉ phép hoặc ngày nghỉ cuối tuần, không nhất thiết phải liên quan đến vui chơi có thể để nghỉ ngơi.
Từ gần giống:
  • Holiday: kỳ nghỉ, nhưng thường chỉ các ngày lễ chính thức, không chỉ một ngày vui chơi.
  • Recess: thời gian nghỉ giữa giờ học, thường dùng trong trường học.
Đồng nghĩa:
  • Free day: ngày tự do.
  • Break day: ngày nghỉ ngơi.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Take a break: nghỉ ngơi một chút.
  • Have fun: vui chơi, tận hưởng thời gian.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "play-day", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được sử dụng rộng rãi như "holiday" hay "day off", nhưng có thể thấy trong các hoạt động của trường học hoặc các sự kiện dành cho nhân viên công ty.

danh từ
  1. ngày nghỉ học
  2. ngày nghỉ (của công nhân trong tuần)

Comments and discussion on the word "play-day"